GripPack PB-114, Máy đóng đây đai cầm tay SIGNODE GripPack PB-114, SIGNODE Vietnam

GripPack PB-114, SIGNODE GripPack PB-114, Máy đóng đây đai cầm tay SIGNODE GripPack PB-114, SIGNODE Vietnam

GripPack PB-114, Máy đóng đây đai cầm tay SIGNODE GripPack PB-114, SIGNODE Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý SIGNODE tại Việt Nam

Xuất xứ: Mỹ
GripPack PB-114 Fan for Cooling
Tensioner 3/4’’ – 1-1/4’’  (19-32mm)

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

Xem thêm các sản phẩm của Pitesco:

TP3-2131A024M, Công tắc an toàn EUCHNER TP3-2131A024M, EUCHNER Vietnam

TP3-2131A024M, EUCHNER TP3-2131A024M, Công tắc an toàn EUCHNER TP3-2131A024M, EUCHNER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EUCHNER tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Article: TP3-2131A024M SAFETY Sensor
Order no.: 084142
SAFETY SWITCH

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

084142, Công tắc an toàn EUCHNER 084142, EUCHNER Vietnam

084142, EUCHNER 084142, Công tắc an toàn EUCHNER 084142, EUCHNER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EUCHNER tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Article: TP3-2131A024M SAFETY Sensor
Order no.: 084142
SAFETY SWITCH

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

CES-A-LNN-SC-106601, Đầu đọc EUCHNER CES-A-LNN-SC-106601, EUCHNER Vietnam

CES-A-LNN-SC-106601, EUCHNER CES-A-LNN-SC-106601, Đầu đọc EUCHNER CES-A-LNN-SC-106601, EUCHNER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EUCHNER tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Article: CES-A-LNN-SC-106601
Order no.: 106601
Read head

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

106601, Đầu đọc EUCHNER 106601, EUCHNER Vietnam

106601, EUCHNER 106601, Đầu đọc EUCHNER 106601, EUCHNER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EUCHNER tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Article: CES-A-LNN-SC-106601
Order no.: 106601
Read head

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

541060, Công tắc an toàn PILZ 541060, PILZ Vietnam

541060, PILZ 541060, Công tắc an toàn PILZ 541060, PILZ Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý PILZ tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức/Liên minh Châu Âu
Code:  541060 safety Sensor
Description: PSEN cs3.1p   1switch
safety switch

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

PSEN cs3.1p, Công tắc an toàn PILZ PSEN cs3.1p, PILZ Vietnam

PSEN cs3.1p, PILZ PSEN cs3.1p, Công tắc an toàn PILZ PSEN cs3.1p, PILZ Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý PILZ tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức/Liên minh Châu Âu
Code:  541060 safety Sensor
Description: PSEN cs3.1p   1switch
safety switch

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

212-02-5028-400, Điện thoại dùng trong khu vực nguy hiểm GAI-Tronics 212-02-5028-400, GAI-Tronics Vietnam

212-02-5028-400, GAI-Tronics 212-02-5028-400, Điện thoại dùng trong khu vực nguy hiểm GAI-Tronics 212-02-5028-400, GAI-Tronics Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý GAI-Tronics tại Việt Nam

Xuất xứ: ĐỨC
Model: 212-02-5028-400
Description: Auteldac5 ATEX hazardous area
analogue black telephone, curly cord, IP66 and 18 buttons.
NOTE: Replaces model AUTELDAC4 you requested

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

P 15000 F1, Bộ điều hòa tín hiệu KNICK P 15000 F1, KNICK Vietnam

P 15000 F1, KNICK P 15000 F1, Bộ điều hòa tín hiệu KNICK P 15000 F1, KNICK Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý KNICK tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
P 15000 F1
Isolated Standard Signal Conditioner

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

F027945, Bộ điều khiển nhiệt độ Gefran F027945, Gefran Vietnam

F027945, Gefran F027945, Bộ điều khiển nhiệt độ Gefran F027945, Gefran Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Gefran tại Việt Nam

Xuất xứ: Ý
F027945
40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1
Indicator

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1, Bộ điều khiển nhiệt độ Gefran 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1, Gefran Vietnam

40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1, Gefran 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1, Bộ điều khiển nhiệt độ Gefran 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1, Gefran Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Gefran tại Việt Nam

Xuất xứ: Ý
F027945
40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1
Indicator

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

BVS-510, Máy rung VIBCO BVS-510, VIBCO Vietnam

BVS-510, VIBCO BVS-510, Máy rung VIBCO BVS-510, VIBCO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý VIBCO tại Việt Nam

Xuất xứ: USA
Model: BVS-510
BVS series "Silent" Pneumatic Turbine Vibrator. Threaded
exhaust port.
Cast iron housing standard (Aluminum available).
5600 VPM, 21 CFM, @ 80 PSI, with 900 lbs. of force,
continuous duty.
   NO LUBRICATION REQUIRED
Factory recommends filter/regulator for optimum performance.
Exhaust mufflers are available for quieter operation .

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

FF4- 32 GL DAH, Công tắc áp suất Tival sensor FF4- 32 GL DAH, Tival sensor Vietnam

FF4- 32 GL DAH, Tival sensor FF4- 32 GL DAH, Công tắc áp suất Tival sensor FF4- 32 GL DAH, Tival sensor Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Tival sensor tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Type: FF4- 32 GL DAH Pressure Sensor
Art. No.: 1010026
Pressure switch with perbunan diaphragm Adjustment range: 0,8...32 bar
Pressure connector: 3/8" female (Silumin)
GL approved

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

ILD1420-500, Cảm biến đo độ dịch chuyển MICRO-EPSILON ILD1420-500, MICRO-EPSILON Vietnam

ILD1420-500, MICRO-EPSILON ILD1420-500, Cảm biến đo độ dịch chuyển MICRO-EPSILON ILD1420-500, MICRO-EPSILON Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý MICRO-EPSILON tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Article No.: 4120226
ILD1420-500 Laseroptical displacement sensor, integrated cable 3m, open wires ; Measuring range 500mm
Reference distance to start of measuring range 100mm
Adjustable measurement rate in 5 stages starting with 250Hz to 4000Hz
Compact sensor design with integrated signal conditioning
Laser wave length 670nm, red
Analogue output 4 ... 20mA
Digital output via RS422 (switchable) with teach-in and trigger input
Setup via web interface
Peak selection: first, highest or last Peak
Power supply 11... 30VDC
integrated cable 3m with open wires
Protection class IP65

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

28-28KW7.98/1000, Bộ mã hóa vòng quay HOHNER 28-28KW7.98/1000, HOHNER Vietnam

28-28KW7.98/1000, HOHNER 28-28KW7.98/1000, Bộ mã hóa vòng quay HOHNER 28-28KW7.98/1000, HOHNER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý HOHNER tại Việt Nam

Xuất xứ: Ý
28-28KW7.98/1000
Encoder

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

CP-118E-A-I, Bo mạch PCIe 8 cổng MOXA CP-118E-A-I, MOXA Vietnam

CP-118E-A-I, MOXA CP-118E-A-I, Bo mạch PCIe 8 cổng MOXA CP-118E-A-I, MOXA Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý MOXA tại Việt Nam

Xuất xứ: Đài Loan
Model: CP-118E-A-I w/o cable
8 Port PCIe Board, w/o Cable, RS-232/422/485, w/ Surge , w/ Isolation
(CP-118E-A-I)

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

CP-134EL-A-I, Bo mạch PCIe 4 cổng MOXA CP-134EL-A-I, MOXA Vietnam

CP-134EL-A-I, MOXA CP-134EL-A-I, Bo mạch PCIe 4 cổng MOXA CP-134EL-A-I, MOXA Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý MOXA tại Việt Nam

Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Model: CP-134EL-A-I w/o cable
4 Port PCIe Board, w/ o Cable, low profile, RS-422/485, w/ Surge, w/ Isolation
(CP-134EL-A-I)

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

STP3A-4121A024M, Công tắc an toàn EUCHNER STP3A-4121A024M, EUCHNER Vietnam

STP3A-4121A024M, EUCHNER STP3A-4121A024M, Công tắc an toàn EUCHNER STP3A-4121A024M, EUCHNER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EUCHNER tại Việt Nam

Xuất xứ: ĐỨC
Article: STP3A-4121A024M Safety Sensor
Order no.: 096890
Safety Sensor

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

096890, Công tắc an toàn EUCHNER 096890, EUCHNER Vietnam

096890, EUCHNER 096890, Công tắc an toàn EUCHNER 096890, EUCHNER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EUCHNER tại Việt Nam

Xuất xứ: ĐỨC
Article: STP3A-4121A024M Safety Sensor
Order no.: 096890
Safety Sensor

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

88076124, Thiết bị đo lưu lượng GEMU 88076124, GEMU Vietnam

88076124, GEMU 88076124, Thiết bị đo lưu lượng GEMU 88076124, GEMU Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý GEMU tại Việt Nam

Xuất xứ: ĐỨC
Part no: 88076124 
807R65D782114 57514000
Variable area flowmeter
Type   807
DN      65
Body configuration   D
Connection type        78
Metering tube material        21

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

807R65D782114 57514000, Thiết bị đo lưu lượng GEMU 807R65D782114 57514000, GEMU Vietnam

807R65D782114 57514000, GEMU 807R65D782114 57514000, Thiết bị đo lưu lượng GEMU 807R65D782114 57514000, GEMU Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý GEMU tại Việt Nam

Xuất xứ: ĐỨC
Part no: 88076124 
807R65D782114 57514000
Variable area flowmeter
Type   807
DN      65
Body configuration   D
Connection type        78
Metering tube material        21

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

SK06MS50+0201, Quạt công nghiệp FPZ SK06MS50+0201, FPZ Vietnam

SK06MS50+0201, FPZ SK06MS50+0201, Quạt công nghiệp FPZ SK06MS50+0201, FPZ Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý FPZ tại Việt Nam

Xuất xứ: Ý
Model: SK06MS50+0201 Blower for Cooling System
Side channel blower + Motor 2.2-2.6 kW
SCL K06-MS MOR IE3 M.E. 2.2 - 2.6 kW - 2
POLI 345-415/200-240V 50Hz - 380-
480/220-280V 60Hz WR cURus IE3 CL. F
 TROP. PTO IP55 UNPAINTED

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

SCL K06-MS, Quạt công nghiệp FPZ SCL K06-MS, FPZ Vietnam

SCL K06-MS, FPZ SCL K06-MS, Quạt công nghiệp FPZ SCL K06-MS, FPZ Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý FPZ tại Việt Nam

Xuất xứ: Ý
Model: SK06MS50+0201 Blower for Cooling System
Side channel blower + Motor 2.2-2.6 kW
SCL K06-MS MOR IE3 M.E. 2.2 - 2.6 kW - 2
POLI 345-415/200-240V 50Hz - 380-
480/220-280V 60Hz WR cURus IE3 CL. F
 TROP. PTO IP55 UNPAINTED

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

Q100HQ3B2KW, Động cơ Higen Q100HQ3B2KW, Higen Vietnam

Q100HQ3B2KW, Higen Q100HQ3B2KW, Động cơ Higen Q100HQ3B2KW, Higen Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Higen tại Việt Nam

Xuất xứ: Hàn Quốc
Model: Q100HQ3B2KW
Three phase induction motor
75kW, 100HP, 2 Pole

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

DSD240, Cảm biến báo khói Greystone DSD240, Greystone Vietnam

DSD240, Greystone DSD240, Cảm biến báo khói Greystone DSD240, Greystone Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Greystone tại Việt Nam

Xuất xứ: Canada
Model: DSD240
4 wire photoelectric duct mount smoke detector, 240 Vac

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

HSOSA320, Máy đo độ ẩm Greystone HSOSA320, Greystone Vietnam

HSOSA320, Greystone HSOSA320, Máy đo độ ẩm Greystone HSOSA320, Greystone Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Greystone tại Việt Nam

Xuất xứ: Canada
Model: HSOSA320
Outside Humidity TransmiƩer, ABS enclosure with hinged and gasketed cover, 3%, 20,000 Ohm, NTC Outside Humidity TransmiƩer, ABS enclosure with hinged and gasketed cover, 3%, 20,000 Ohm, NTC

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

TSAPA20D, Cảm biến nhiệt độ phòng Greystone TSAPA20D, Greystone Vietnam

TSAPA20D, Greystone TSAPA20D, Cảm biến nhiệt độ phòng Greystone TSAPA20D, Greystone Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Greystone tại Việt Nam

Xuất xứ: Canada
Model: TSAPA20D
Temperature Sensor, All Purpose Duct/Immersion, ABS enclosure with hinged and gasketed cover, 20,000 Ohm, NTC thermistor, +/-0.2 C, 200 mm (8")

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

309704/054617, Bơm định lượng KNF 309704/054617, KNF Vietnam

309704/054617, KNF 309704/054617, Bơm định lượng KNF 309704/054617, KNF Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý KNF tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Item no: 309704/054617
PUMP IP00-T 230V50HZ N838KNE

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

IP00-T 230V50HZ N838KNE, Bơm định lượng KNF IP00-T 230V50HZ N838KNE, KNF Vietnam

IP00-T 230V50HZ N838KNE, KNF IP00-T 230V50HZ N838KNE, Bơm định lượng KNF IP00-T 230V50HZ N838KNE, KNF Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý KNF tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Item no: 309704/054617
PUMP IP00-T 230V50HZ N838KNE

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

633A01, Gia tốc kế PCB Piezotronics 633A01, PCB Piezotronics Vietnam

633A01, PCB Piezotronics 633A01, Gia tốc kế PCB Piezotronics 633A01, PCB Piezotronics Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý PCB Piezotronics tại Việt Nam

Xuất xứ: MỸ
Code: 633A01 SENSOR
Piezoelectric USB Digital Accelerometer
Digital, industrial, ceramic accelerometer, 0.9 to 15k Hz, top exit, integral cable terminating in USB connector

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

10600001, Van từ RECO Filter 10600001, RECO Filter Vietnam

10600001, RECO Filter 10600001, Van từ RECO Filter 10600001, RECO Filter Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý RECO Filter tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Model: 10600001
RECO valve 2/2 NG4,0-6P-24VDC
Components
2/2 magnetic valve
input supply voltage 24V DC
power 22 W
ED 10%
with seal and gland M25 - black

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

PR9268/301-100, Đầu dò SEISMIC VIB EPRO PR9268/301-100, EPRO Vietnam

PR9268/301-100, EPRO PR9268/301-100, Đầu dò SEISMIC VIB EPRO PR9268/301-100, EPRO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EPRO tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Code: PR9268/301-100
 SEISMIC VIB PROBE (HORIZ), 5M ARMOR
OPEN

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

PR6423/002-030, Đầu dò EPRO PR6423/002-030, EPRO Vietnam

PR6423/002-030, EPRO PR6423/002-030, Đầu dò EPRO PR6423/002-03 , EPRO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EPRO tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Code: PR6423/002-030
 ECS 8MM, M10X1, NO ARMOR, 45MM
SLEEVE, 1+7M CAB, LEMO

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

PR9268/201-100, Đầu dò SEISMIC VIB EPRO PR9268/201-100, EPRO Vietnam

PR9268/201-100, EPRO PR9268/201-100, Đầu dò SEISMIC VIB EPRO PR9268/201-100, EPRO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EPRO tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Code: PR9268/201-100
 SEISMIC VIB PROBE (VERT), 5M ARMOR
OPEN

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

PR6424/003-030, Đầu dò EPRO PR6424/003-030, EPRO Vietnam

PR6424/003-030, EPRO PR6424/003-030, Đầu dò EPRO PR6424/003-030, EPRO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EPRO tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Code: PR6424/003-030
ECS 16MM, M18X1.5, NO ARMOR, 70MM
SLEEVE, 1+7M CAB, LEMO

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

PR6423/002-030, Đầu dò EPRO PR6423/002-030, EPRO Vietnam

PR6423/002-030, EPRO PR6423/002-030, Đầu dò EPRO PR6423/002-030, EPRO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EPRO tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Code: PR6423/002-030
ECS 8MM, M10X1, NO ARMOR, 45MM
SLEEVE, 1+7M CAB, LEMO

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

CON021, Bộ chuyển đổi tín hiệu EPRO CON021, EPRO Vietnam

CON021, EPRO CON021, Bộ chuyển đổi tín hiệu EPRO CON021, EPRO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EPRO tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Code: CON021
SIGNAL CONVERTER (PR642X) RANGE TBD,
PANEL MOUNT, LEMO

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

EZ1000, Bộ chuyển đổi tín hiệu EPRO EZ1000, EPRO Vietnam

EZ1000, EPRO EZ1000, Bộ chuyển đổi tín hiệu EPRO EZ1000, EPRO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EPRO tại Việt Nam

Xuất xứ: ĐỨC
Code: EZ1000
EZ1000 EDDY-CURRENT CONVERTER, DINRAIL

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

EZ1900-003-ADAP-1, Cáp chuyển đổi EPRO EZ1900-003-ADAP-1, EPRO Vietnam

EZ1900-003-ADAP-1, EPRO EZ1900-003-ADAP-1, Cáp chuyển đổi EPRO EZ1900-003-ADAP-1, EPRO Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EPRO tại Việt Nam

Xuất xứ: ĐỨC
Code: EZ1900-003-ADAP-1
ECS CABLEADAPTER PR642X/XXX-XX0, NO
ARMOR, 0.35M CAB

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

FMZELNRL06GHA, Bộ điều áp PIETRO FIORENTINI FMZELNRL06GHA, PIETRO FIORENTINI Vietnam

FMZELNRL06GHA, PIETRO FIORENTINI FMZELNRL06GHA, Bộ điều áp PIETRO FIORENTINI FMZELNRL06GHA, PIETRO FIORENTINI Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý PIETRO FIORENTINI tại Việt Nam

Xuất xứ: ITALY
Code No: FMZELNRL06GHA
FE25 L MN-SN-MXN
REGULATORS

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

FE25 L MN-SN-MXN, Bộ điều áp PIETRO FIORENTINI FE25 L MN-SN-MXN, PIETRO FIORENTINI Vietnam

FE25 L MN-SN-MXN, PIETRO FIORENTINI FE25 L MN-SN-MXN, Bộ điều áp PIETRO FIORENTINI FE25 L MN-SN-MXN, PIETRO FIORENTINI Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý PIETRO FIORENTINI tại Việt Nam

Xuất xứ: ITALY
Code No: FMZELNRL06GHA
FE25 L MN-SN-MXN
REGULATORS

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00010XX, Cảm biến nhiệt độ Gefran TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00010XX, Gefran Vietnam

TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00010XX, Gefran TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00010XX, Cảm biến nhiệt độ Gefran TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00010XX, Gefran Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Gefran tại Việt Nam

Xuất xứ: Italy
TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00010XX
Cảm biến nhiệt độ dòng TC5

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00050XX, Cảm biến nhiệt độ Gefran TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00050XX, Gefran Vietnam

TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00050XX, Gefran TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00050XX, Cảm biến nhiệt độ Gefran TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00050XX, Gefran Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Gefran tại Việt Nam

Xuất xứ: Italy
TC5-V-2-J-5-Q-J-P-3050E000X00050XX
Cảm biến nhiệt độ dòng TC5

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

TLA227A1AA, Điện thoại chống cháy nổ Lelas TLA227A1AA, Lelas Vietnam

TLA227A1AA, Lelas TLA227A1AA, Điện thoại chống cháy nổ Lelas TLA227A1AA, Lelas Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Lelas tại Việt Nam

Xuất xứ: Pháp
Mô hình: TLA227A1AA
Điện thoại chống cháy nổ với bàn phím và điện thoại

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

98.6.022.682.1, Màn hình TFT VGA 19 Praxis Automation 98.6.022.682.1, Praxis Automation Vietnam

98.6.022.682.1, Praxis Automation 98.6.022.682.1, Màn hình TFT VGA 19 Praxis Automation 98.6.022.682.1, Praxis Automation Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Praxis Automation tại Việt Nam

Xuất xứ: Hà Lan
Code: 98.6.022.682.1
Mô tả: Màn hình TFT VGA 19 "Fl.Pan.mnt.Touch 24Vdc Statistical

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

QK08A-2DM.35.CF, Quạt cho hệ thống làm mát Ziehl-Abegg QK08A-2DM.35.CF, Ziehl-Abegg Vietnam

QK08A-2DM.35.CF, Ziehl-Abegg QK08A-2DM.35.CF, Quạt cho hệ thống làm mát Ziehl-Abegg QK08A-2DM.35.CF, Ziehl-Abegg Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Ziehl-Abegg tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
Mã đặt hàng: 110592
Quạt cho hệ thống làm mát
Loại: QK08A-2DM.35.CF
3 ~ 230 / 400V ± 10% D / Y 50Hz P1 150W
0,49 / 0,28A 2630 / MIN
3 ~ 230 / 400V ± 10% D / Y 60Hz P1 220W
0,61 / 0,35A 2850 / MIN
Mặt gắn động cơ A (theo chiều kim đồng hồ)

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

NH00 KTF gG 125A 500V, Cầu chì ITALWEBER NH00 KTF gG 125A 500V, ITALWEBER Vietnam

NH00 KTF gG 125A 500V, ITALWEBER NH00 KTF gG 125A 500V, Cầu chì ITALWEBER NH00 KTF gG 125A 500V, ITALWEBER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý ITALWEBER tại Việt Nam

Xuất xứ: Ý
P/N: 1500125
Fuse NH00 KTF gG 125A 500V

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

NH1 125A 690VAC Gg, Cầu chì ITALWEBER NH1 125A 690VAC Gg, ITALWEBER Vietnam

NH1 125A 690VAC Gg, ITALWEBER NH1 125A 690VAC Gg, Cầu chì ITALWEBER NH1 125A 690VAC Gg, ITALWEBER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý ITALWEBER tại Việt Nam

Xuất xứ: Ý
P/N: 1610125
NH1, 125A, 690VAC, Gg

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

TYPE GEL 500-S, Khớp nối DINAL TYPE GEL 500-S, DINAL Vietnam

TYPE GEL 500-S, DINAL TYPE GEL 500-S, Khớp nối DINAL TYPE GEL 500-S, DINAL Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý DINAL tại Việt Nam

Xuất xứ: ITALY
COUPLINGS TYPE GEL 500-S
Bore A = 10 mm.
Bore B = 14 mm.

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

6180A, Bộ ghi hình đồ họa EUROTHERM 6180A, EUROTHERM Vietnam

6180A, EUROTHERM 6180A, Bộ ghi hình đồ họa EUROTHERM 6180A, EUROTHERM Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý EUROTHERM tại Việt Nam

Xuất xứ: ITALY
Code: 6180A/U48/NONE/PANEL/NOLCK/SLV/VH/XXXX/XXXXXX/
096M/CF/008G/NOMS/0RUSB/0SRL/NONENOCAL/00/00/00/00/00//
NOS//XXXXX/BLITE/XXXXX/NOADT/NOSM/06GROUP/MTC00/NOBTCH/
NOSB/NOMSTRXXXXX/XXXXXX Recoder
Paperless Graphic Recoder
MODEL (6180A) Paperless Graphic Recorder
CHANNELS (U48) 48 Input channels
CASE TYPE (PANEL) Panel mounting
CASE COLOUR (SLV) Silver
POWER SUPPLY (VH) 90-264Vac 45-65Hz 110-370Vdc
INTERNAL MEMORY (096M) 96Mb IntMem(typ 12m samples)
REMOVABLE MEDIA (CF) Compact flash & Front USB port
008G - 8Gbyte Compact Flash Card
BRIDGE (BLITE) Bridge Lite ( Standard )
GROUPS (06GROUP) 6 Groups

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

PMP485021010, Bộ nguồn sạc ắc quy Victron Energy PMP485021010, Victron Energy Vietnam

PMP485021010, Victron Energy PMP485021010, Bộ nguồn sạc ắc quy Victron Energy PMP485021010, Victron Energy Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Victron Energy tại Việt Nam

Xuất xứ: ẤN ĐỘ/HÀ LAN
Model: PMP485021010 INVERTER
MULTIPLUS 48/5000/70-100 230V VE BUS
VICTRON INVERTER CHARGER
UNIT INPUT: 187-265V AC 50/60HZ
CHARGER OUTPUT: 48VDC 70A
UNIT OUTPUT: 230V AC 5000VA @ 25°
TRANSER SWITCH: 100A
ALUMINIUM ENCLOSURE IP21

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

MultiPlus 48/5000/70, Bộ nguồn sạc ắc quy Victron Energy MultiPlus 48/5000/70, Victron Energy Vietnam

MultiPlus 48/5000/70, Victron Energy MultiPlus 48/5000/70, Bộ nguồn sạc ắc quy Victron Energy MultiPlus 48/5000/70, Victron Energy Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Victron Energy tại Việt Nam

Xuất xứ: ẤN ĐỘ/HÀ LAN
Model: PMP485021010
Bộ nguồn
MULTIPLUS 48/5000/70-100 230V VE BUS
VICTRON INVERTER CHARGER
UNIT INPUT: 187-265V AC 50/60HZ
CHARGER OUTPUT: 48VDC 70A
UNIT OUTPUT: 230V AC 5000VA @ 25°
TRANSER SWITCH: 100A
ALUMINIUM ENCLOSURE IP21

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

IOLAN SDG8 P, Máy chủ thiết bị PERLE IOLAN SDG8 P, PERLE Vietnam

IOLAN SDG8 P, PERLE IOLAN SDG8 P, Máy chủ thiết bị PERLE IOLAN SDG8 P, PERLE Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý PERLE tại Việt Nam

Xuất xứ: Canada
Mã đặt hàng: 4031934
IOLAN SDG8 P Device Server
IOLAN SDG8 P Device Server: 8 x RJ45 connector with software selectable RS232/422/485 interfaces, 10/100/1000 Ethernet, advanced data encryption, user authentication and event management security features included, IPv6, COM port redirector, 15kv ESD, 802.3af Power over Ethernet (PoE) compliant PD, AC power adapter included

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

IOLAN SDG1 DB25, Máy chủ thiết bị PERLE IOLAN SDG1 DB25, PERLE Vietnam

IOLAN SDG1 DB25, PERLE IOLAN SDG1 DB25, Máy chủ thiết bị PERLE IOLAN SDG1 DB25, PERLE Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý PERLE tại Việt Nam

Xuất xứ: Canada
Mã đặt hàng: 4031844
IOLAN SDG1 DB25 Device Server
IOLAN SDG1 DB25 Device Server: 1 x DB25F connector with software selectable RS232/422/485 interface, 10/100/1000 Ethernet, advanced data encryption, user authentication and event management security features included, IPv6, COM port redirector, 15kv ESD, AC power adapter included
USA power adapter

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

lpc-25/CDD/M18, Cảm biến siêu âm đo khoảng cách Microsonic lpc-25/CDD/M18, Microsonic Vietnam

lpc-25/CDD/M18, Microsonic lpc-25/CDD/M18, Cảm biến siêu âm đo khoảng cách Microsonic lpc-25/CDD/M18, Microsonic Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Microsonic tại Việt Nam

Xuất xứ: Đức
archiv sensor
Mã đặt hàng.: lpc-25/CDD/M18
output 1switching output
pnp: Imax = 200 mA (UB-2V)
NOC/NCC adjustable, short-circuit-proof
output 2switching output
pnp: Imax = 200 mA (UB-2V)
NOC/NCC adjustable, short-circuit-proof

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

MDN0020-11, Cảm biến trọng lượng KELK MDN0020-11, KELK Vietnam

MDN0020-11, KELK MDN0020-11, Cảm biến trọng lượng KELK MDN0020-11, KELK Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý KELK tại Việt Nam

Xuất xứ: Canada
Model: MDN0020-11, each rated at 20 KN capacity, and complete with 10 meters

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

RYY792H3091, Bộ điều khiển AZBIL RYY792H3091, AZBIL Vietnam

RYY792H3091, AZBIL RYY792H3091, Bộ điều khiển AZBIL RYY792H3091, AZBIL Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý AZBIL tại Việt Nam

Xuất xứ: Nhật Bản
Model: RYY792H3091
Converter

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

H1XPX0.503/300, Bộ mã hóa vòng quay HOHNER H1XPX0.503/300, HOHNER Vietnam

H1XPX0.503/300, HOHNER H1XPX0.503/300, Bộ mã hóa vòng quay HOHNER H1XPX0.503/300, HOHNER Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý HOHNER tại Việt Nam

Xuất xứ: Italy
Code: H1XPX0.503/300
ENCODER

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

SICON M 119040, Bộ điều khiển cho TurBiScat Sigrist SICON M 119040, Sigrist Vietnam

SICON M 119040, Sigrist SICON M 119040, Bộ điều khiển cho TurBiScat Sigrist SICON M 119040, Sigrist Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Sigrist tại Việt Nam

Xuất xứ: Thụy Sỹ
Code: 119040
Description: Control Unit SICON M
Allows simple operation of two instruments
- logical menu guidance
- Results displayed can be either plain values, graphs or historical data, including the indication of system and alarm status
- Interfaces: Ethernet, SD-card (for logging, SW update, diagnoses) and optional: Modules for Profibus DP and Modbus
- Current output 4 x 0/4 - 20 mA
- Supply voltage: 9 .. 30 V/DC / 8 W

THÊM VÀO GIỎ HÀNG

 

120538, Cáp kết nối 20m cho TurBiScat Sigrist 120538, Sigrist Vietnam

120538, Sigrist 120538, Cáp kết nối 20m cho TurBiScat Sigrist 120538, Sigrist Vietnam

Nhà phân phối/Đại lý Sigrist tại Việt Nam

Xuất xứ: Thụy Sỹ
Code: 120538
Description: Instrument cable 4-pole, 20m with connector for
TurBiScat / Gerätekabel 4-polig, 20m mit
Stecker zu TurBiScat

THÊM VÀO GIỎ HÀNG